Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉川長太
両玉 両玉
Cơi túi đôi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
太玉串 ふとたまぐし
branch of a sacred tree (esp. sakaki) with paper or cotton strips attached (used as a Shinto offering)
川明太 かわめんたい カワメンタイ
burbot (Lota lota)
長太刀 ながだち ちょうたがたな
thanh gươm chiến tranh lớn