Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
手玉 てだま
Túi ngọc (dùng để trang trí),túi nệm
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
手玉に てだまに
(sự lãnh đạo) người nào đó bởi cái mũi