Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澗 かん
10^36
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
渓澗 けいかん
thung lũng
玉 たま ぎょく
bóng
ピー玉 ピーぎょく
Viên bi
蠏玉
món ăn tiếng trung hoa với rán trứng và cua bể