Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
グループ グループ
bè bạn
玉皇上帝 ぎょくこうじょうてい
Ngọc Hoàng Thượng đế
皇朝十二銭 こうちょうじゅうにせん
twelve coinages minted in Japan during the Nara and Heian periods
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
朝鮮玉入れ ちょうせんたまいれ
pachinko