Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一円玉 いちえんだま
1 đồng tiền đồng yên
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
平置き ひらおき
Gắn, đo theo chiều dọc, chiều ngang