Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位取り くらいどり
sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm; làm tròn
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
頭取 とうどり
chủ tịch (ngân hàng).
音頭取り おんどとり
Sự quản ca
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
位取りする くらいどりする
làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm...; làm tròn.