Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
いつになったら いつになったら
khi nào, bao lâu
男っ気ない おとこっきない (おとこっけない)
Không nam tính
上手になった じょうずになった
Làm cái gì đó trở nên giỏi
滅多にない めったにない
hiếm có
丸焼けになった まるやけになった
hoàn toàn cháy
男っ気 おとこっけ
Nam tính