Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王国の道具屋さん
道具屋 どうぐや
cửa hàng bán dụng cụ xài rồi; người bán dụng cụ xài rồi
古道具屋 ふるどうぐや
đồ cũ cất giữ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
王道 おうどう
quy tắc của hoàng gia; đạo cai trị của vua chúa; đạo làm vua
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.