Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王子神社の田楽
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
神楽獅子 かぐらじし
kagurajishi camelia, Camellia japonica var.
田の神 たのかみ
thần (của) những lĩnh vực và những mùa gặt gạo
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
神楽 かぐら
âm nhạc và vũ điệu Shinto cổ xưa
神社 じんじゃ
đền
神の子 かみのこ
con của Chúa
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)