Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王子野戦病院
野戦病院 やせんびょういん
bệnh viện dã chiến
病院 びょういん
nhà thương
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野戦 やせん
dã chiến
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.