Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王審知
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
勘審 かんしん
sự khảo sát cẩn thận
陪審 ばいしん
hội thẩm
球審 きゅうしん
trọng tài chính (bóng chày)
米審 べいしん
gạo đặt giá hội đồng thảo luận
原審 げんしん
câu nguyên bản