Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王立天文学会月報
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
天文学 てんもんがく
thiên văn học
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
天文学的 てんもんがくてき
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học