Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王衍 (前蜀)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前王 ぜんのう ぜんおう
former king, late king
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
蜀 しょく
nước Thục trong Tam Quốc Chí
布衍 ふえん
Sự trải ra, trải rộng
衍文 えんぶん
sự dư thừa ý trong một văn bản
衍字 えんじ
sự lồng vào (vô ý) (của) một đặc tính trong một văn bản
敷衍 ふえん
sự nói dông dài; sự khuếch đại; công phu