Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王阿従
阿諛追従 あゆついしょう
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
従 じゅう じゅ ひろい ひろき
sự nghe theo, sự làm theo, chấp hành...
南阿 なんあ
Nam Phi
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
阿媽 あま
(Trung Quốc) Vú em
阿兄 あけい おもねあに
anh trai yêu quí của tôi