Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王鳳 (前漢)
前漢 ぜんかん
Former Han (dynasty of China)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
triều đại Hán; triều nhà Hán
前王 ぜんのう ぜんおう
former king, late king
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định