Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 珠光流
真珠光 しんじゅこう
sự óng ánh ngọc trai
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt