Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
港湾 こうわん
cảng.
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
真珠湾 しんじゅわん
Trân Châu cảng.
海湾 うみわん
vịnh.
港湾局 こうわんきょく
uy quyền cảng và bến cảng
港湾税 こうわんぜい
những nhiệm vụ bến cảng
海港 かいこう
hải cảng.
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường