Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現代の名工
現代 げんだい
đời này
現代仮名遣い げんだいかなづかい
sử dụng kana hiện đại
名代 みょうだい なだい
Nổi tiếng; tiếng tăm.
名工 めいこう
thợ thủ công xuất sắc; nghệ nhân thủ công xuất sắc
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.