Các từ liên quan tới 現代ポートフォリオ理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代数理論 だいすうりろん
lý thuyết đại số
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ポートフォリオ ポートフォリオ
cặp giấy; cặp đựng tài liệu.
現代 げんだい
đời này
ITポートフォリオ ITポートフォリオ
danh mục công nghệ thông tin (it portfolio)