Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現代人 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
現代人 げんだいじん
Người hiện đại; con người hiện đại
成人映画 せいじんえいが
phim ảnh dành cho người lớn