Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現代建設
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設現場 けんせつげんば
công trường
建設時代 けんせつじだい
thời đại xây dựng.
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
現代 げんだい
đời này
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.