Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現代詩花椿賞
現代詩 げんだいし
Thơ ca hiện đại
花椿 はなつばき
chi Chè (là một chi thực vật có hoa trong họ Chè, có nguồn gốc ở khu vực miền đông và miền nam châu Á, từ dãy Himalaya về phía đông tới Nhật Bản và Indonesia)
花車椿 はなぐるまつばき
hoa trà
バラのはな バラの花
hoa hồng.
現代 げんだい
đời này
近代詩 きんだいし
nghệ thuật thơ hiện đại; thơ cận đại
花代 はなだい
tiền mua hoa (nghĩa đen); chi phí trả cho các cô gei-sha hay các kỹ nữ
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar