現勢
げんせい「HIỆN THẾ」
☆ Danh từ
Trạng thái hiện thời; tình hình hiện tại
彼
の
現勢
はいいですが、
将来
に
何
にも
予
めいえない
Trạng thái hiện thời (tình hình hiện tại) của ông ấy rất tốt nhưng tương lai không thể nói trước gì cả .

現勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現勢
現有勢力 げんゆうせいりょく
sức mạnh hiện hữu; sức mạnh hiện thời; sức mạnh hiện có; sức mạnh hiện tại.
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
多勢に無勢 たぜいにぶぜい
Lấy ít địch nhiều (bất lợi, khó chiến thắng)
勢車 はずみぐるま
Bánh đà.
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến