現地調達
げんちちょうたつ「HIỆN ĐỊA ĐIỀU ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thu mua tại địa phương; việc tìm nguồn cung ứng nội địa
現地調達
によって、
輸送コスト
を
大幅
に
減
らすことができた。
Nhờ thu mua tại địa phương, chi phí vận chuyển đã được giảm đáng kể.

Bảng chia động từ của 現地調達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現地調達する/げんちちょうたつする |
Quá khứ (た) | 現地調達した |
Phủ định (未然) | 現地調達しない |
Lịch sự (丁寧) | 現地調達します |
te (て) | 現地調達して |
Khả năng (可能) | 現地調達できる |
Thụ động (受身) | 現地調達される |
Sai khiến (使役) | 現地調達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現地調達すられる |
Điều kiện (条件) | 現地調達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現地調達しろ |
Ý chí (意向) | 現地調達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現地調達するな |
現地調達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現地調達
現地調達率 げんちちょうたつりつ
Tỷ lệ nội địa hóa
現地調査 げんちちょうさ
giải quyết sự khảo sát; giải quyết công việc (nghiên cứu); trên (về) - - sự khảo sát đốm
調達 ちょうたつ
huy động, gọi (vốn)
現調 げんちょう
Tìm hiểu, đánh giá, khảo sát
現地 げんち
tại chỗ
グリーン調達 グリーンちょーたつ
mua hàng xanh
調達部 ちょうたつぶ
Phòng mua sắm
CSR調達 CSRちょーたつ
điều động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (crs procurement)