現地調達率
げんちちょうたつりつ
Tỷ lệ nội địa hóa
現地調達率
を
上
げる
Nâng cao tỷ lệ nội địa hoá .

現地調達率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現地調達率
現地調達 げんちちょうたつ
sự thu mua tại địa phương; việc tìm nguồn cung ứng nội địa
現地調査 げんちちょうさ
giải quyết sự khảo sát; giải quyết công việc (nghiên cứu); trên (về) - - sự khảo sát đốm
達率 たつりつ
(toán học), (vật lý) hệ số, tỷ lệ
調達 ちょうたつ
huy động, gọi (vốn)
現調 げんちょう
Tìm hiểu, đánh giá, khảo sát
現地 げんち
tại chỗ
グリーン調達 グリーンちょーたつ
mua hàng xanh
調達部 ちょうたつぶ
Phòng mua sắm