Kết quả tra cứu 現場主義
Các từ liên quan tới 現場主義
現場主義
げんばしゅぎ
「HIỆN TRÀNG CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
◆ Quyết định tại chỗ; nắm bắt những vướng mắc nảy sinh trong quá trình thực hiện công việc ở nơi thực hiện công việc, cải tiến, nâng cao hiệu quả, chất lượng công việc.

Đăng nhập để xem giải thích