Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
現代人 げんだいじん
Người hiện đại; con người hiện đại
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
代理人 だいりにん
đại diện; đại lý
殺人現場 さつじんげんば
giết cảnh
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
現代 げんだい
đời này