Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現存在分析
現存在 げんそんざい
sự tồn tại, sự hiện hữu
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
生存分析 せーぞんぶんせき
phân tích sống sót
現在分詞 げんざいぶんし
hiện tại phân từ
存在 そんざい
sự tồn tại
現存 げんそん げんぞん
sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có
現在分詞形 げんざいぶんしけい
Hiện tại phân từ (v-ing)
現在 げんざい
bây giờ