Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現実原則
原則 げんそく
nguyên tắc; quy tắc chung
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
実現 じつげん
thực
信義誠実の原則 しんぎせいじつのげんそく
nguyên tắc thương lượng thiện chí
ニルバーナ原則 ニルバーナげんそく
quy tắc Niết bàn (là khái niệm thể hiện triết lý độc đáo về giải thoát của Phật giáo)
DRY原則 DRYげんそく
nguyên tắc dry (don't repeat yourself)
大原則 だいげんそく
nguyên tắc lớn
OECD8原則 OECD8げんそく
tám nguyên tắc của oecd