Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現役ドラフト
現役 げんえき
người được lên lớp
ドラフト(逃げ) ドラフト(にげ)
mép ngoài (chỉ vị trí )
現役生 げんえきせい
sinh viên còn đang học tại trường
phác thảo; phác họa.
ドラフトモード ドラフト・モード
chế độ nháp
ドラフトビール ドラフト・ビール
draft beer, draught beer
現役軍人 げんえきぐんじん
quân nhân tại ngũ.
現役合格 げんえきごうかく
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thi đỗ ngay</span>