現役合格
げんえきごうかく「HIỆN DỊCH HỢP CÁCH」
☆ Danh từ
thi đỗ ngay

現役合格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現役合格
現役 げんえき
người được lên lớp
三役格 さんやくかく
trọng tài điều hành trận đấu 3 người
現役生 げんえきせい
sinh viên còn đang học tại trường
合格 ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ
現合 げんごう
Hiện trường
現役軍人 げんえきぐんじん
quân nhân tại ngũ.
現役世代 げんえきせだい
thế hệ làm việc
現役選手 げんえきせんしゅ
active player, player on the active list