現役軍人
げんえきぐんじん「HIỆN DỊCH QUÂN NHÂN」
Quân nhân tại ngũ.

現役軍人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現役軍人
退役軍人 たいえきぐんじん
lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh
軍役 ぐんえき ぐんやく
quân dịch
現役 げんえき
người được lên lớp
現役生 げんえきせい
sinh viên còn đang học tại trường
役人 やくにん
công nhân
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội
現役合格 げんえきごうかく
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thi đỗ ngay</span>
現役世代 げんえきせだい
thế hệ làm việc