現役選手
げんえきせんしゅ「HIỆN DỊCH TUYỂN THỦ」
☆ Danh từ
Người chơi còn hoạt động; cầu thủ đang thi đấu
彼
は
現在
も
現役選手
として
活躍
しています。
Anh ấy hiện vẫn đang hoạt động như một cầu thủ đang thi đấu.

現役選手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現役選手
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
現役 げんえき
người được lên lớp
手役 てやく
trao (của) những thẻ mà ghi điểm như nó
現役生 げんえきせい
sinh viên còn đang học tại trường
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
相手役 あいてやく
Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim; người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)
現役合格 げんえきごうかく
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thi đỗ ngay</span>