現有
げんゆう「HIỆN HỮU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hiện hữu; sự hiện thời; hiện có; hiện tại
現有空軍機
Máy bay vận tải hiện có
現有規模
Quy mô hiện thời (hiện tại)
現有代替
Thay đổi tình hình hiện có .

現有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現有
現有勢力 げんゆうせいりょく
sức mạnh hiện hữu; sức mạnh hiện thời; sức mạnh hiện có; sức mạnh hiện tại.
現状有姿 げんじょうゆうし
như là, ở trạng thái hiện tại (của nó), trong điều kiện hiện tại (của nó)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
有機化学的現象 ゆうきかがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học hữu cơ