現状有姿
げんじょうゆうし「HIỆN TRẠNG HỮU TƯ」
☆ Danh từ
Như là, ở trạng thái hiện tại (của nó), trong điều kiện hiện tại (của nó)

現状有姿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現状有姿
現状 げんじょう
hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình
現有 げんゆう
sự hiện hữu; sự hiện thời; hiện có; hiện tại
姿を現す すがたをあらわす
xuất hiện, lộ diện( hung thủ, tội phạm...)
現在状態 げんざいじょうたい
trạng thái hiện tại
現状否定 げんじょうひてい
sự phủ định hiện trạng
現状把握 げんじょうはあく
nắm bắt hiện trạng
現状渡し げんじょうわたし
handing over in its present state, selling as-is, without warranty (esp. second-hand goods)
現状維持 げんじょういじ
duy trì hiện trạng; giữ nguyên hiện trạng