Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放出物資 ほうしゅつぶっし
hàng hóa released
出資 しゅっし
sự đầu tư
物資 ぶっし
phẩm vật
出現 しゅつげん
xuất hiện
現出 げんしゅつ
sự xuất hiện; xuất hiện
現物 げんぶつ
hàng có sẵn
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.