Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現物給付 げんぶつきゅうふ
sự trợ cấp bằng hiện vật
現物支給 げんぶつしきゅう
sự hỗ trợ bằng hiện vật
給与 きゅうよ
tiền lương; lương; tiền công
闇給与 やみきゅうよ
bí mật thanh toán
給与システム きゅーよシステム
hệ thống quản lý thông tin về tiền lương
給与明細 きゅうよめいさい
Giấy chi tiết bảng lương
給与計算 きゅう よけいさん
Bảng lương
給与所得 きゅうよしょとく
kiếm được thu nhập