給与計算
きゅう よけいさん「CẤP DỮ KẾ TOÁN」
Bảng lương

給与計算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給与計算
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
給与 きゅうよ
tiền lương; lương; tiền công
闇給与 やみきゅうよ
bí mật thanh toán
給与システム きゅーよシステム
hệ thống quản lý thông tin về tiền lương
計算 けいさん
kế
給与明細 きゅうよめいさい
Giấy chi tiết bảng lương
給与所得 きゅうよしょとく
kiếm được thu nhập
給与制度 きゅうよせいど
chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công