現象論
げんしょうろん「HIỆN TƯỢNG LUẬN」
☆ Danh từ
Thuyết hiện tượng
現象論的反射モデル
Mô hình phản xạ mang tính hiện tượng luận
現象論的モデル
Mô hình mang tính hiện tượng luận .

現象論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現象論
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
プルキニエ現象 プルキニエげんしょう
hiệu ứng Purkinje