現金払い
げんきんばらい「HIỆN KIM PHẤT」
☆ Danh từ
Sự trả bằng tiền mặt; trả bằng tiền mặt; thanh toán bằng tiền mặt
現金払
いの
通常運賃
C ước vận chuyển thông thường khi trả bằng tiền mặt (thanh toán bằng tiền mặt)
現金払
いに
対
して_
パーセント値引
きする
Giảm giá bao nhiêu phần trăm nếu trả bằng tiền mặt (thanh toán bằng tiền mặt)
彼
らは
私
たちが
現金払
いすることを
期待
していた
Họ muốn chúng tôi sẽ trả bằng tiền mặt (thanh toán bằng tiền mặt) .

現金払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現金払い
書類引き換え現金払い しょるいひきかえげんきんはらい
chứng từ khi trả tiền.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現金支払能力 げんきんしはらいのうりょく
khả năng thanh toán tiền mặt.
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
現金自動預払機 げんきんじどーあずけばらいき
máy rút tiền tự động
現金自動支払機 げんきんじどうしはらいき
<NGâN hàng> máy phát tiền