Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 球台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
球 きゅう たま
banh
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
球陽 きゅうよう
history of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745
時球 じきゅう
quả bóng thời gian