Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
球磨焼酎 くまじょうちゅう くましょうちゅう
Kumamoto rice shochu
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
球 きゅう たま
banh
磨汁 みがくじる
rót nước mà đã được sử dụng để rửa gạo
減磨 げんま
sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát.