Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
電気の球 でんきのたま
Bóng điện; bóng đèn điện.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.