球趣
きゅうしゅ「CẦU THÚ」
☆ Danh từ
Sự thú vị của trận đấu bóng chày

球趣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球趣
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
趣好 しゅこう おもむきよしみ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
異趣 いしゅ いおもむき
sở thích khác thường, lập dị; sự kỳ lạ, kỳ quặc
風趣 ふうしゅ
sự thanh lịch.
詩趣 ししゅ
thơ ca
俗趣 ぞくしゅ ぞくおもむき
thú vui thô tục; thú vui trần tục
帰趣 きしゅ きおもむき
phương hướng; chiều hướng