理
り「LÍ」
☆ Danh từ
Suy luận

理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
無理矢理 むりやり
bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, mạnh mẽ
理外の理 りがいのり
lý do mơ hồ
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)
病理生理学 びょうりせいりがく
sinh lý bệnh học
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết