道理に適う
どうりにかなう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Phù hợp với đạo lý, hợp lý lẽ

Bảng chia động từ của 道理に適う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道理に適う/どうりにかなうう |
Quá khứ (た) | 道理に適った |
Phủ định (未然) | 道理に適わない |
Lịch sự (丁寧) | 道理に適います |
te (て) | 道理に適って |
Khả năng (可能) | 道理に適える |
Thụ động (受身) | 道理に適われる |
Sai khiến (使役) | 道理に適わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道理に適う |
Điều kiện (条件) | 道理に適えば |
Mệnh lệnh (命令) | 道理に適え |
Ý chí (意向) | 道理に適おう |
Cấm chỉ(禁止) | 道理に適うな |
道理に適う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道理に適う
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
法に適う ほうにかなう
Phù hợp với pháp luật
道理 どうり
đạo lý
適正処理 てきせいしょり
thải bỏ thích hợp