Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 理化学的年代
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
年代学 ねんだいがく
chronology as topic
化学的 かがくてき
hoá học
理化学 りかがく
vật lý và hóa học
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
化学的消化 かがくてきしょうか
sự tiêu hóa hóa học