理学的所見
りがくてきしょけん
☆ Danh từ
Dấu hiệu lâm sàng
検査結果
と
理学的所見
をもとに
診断
が
行
われます。
Chẩn đoán được thực hiện dựa trên kết quả xét nghiệm và các dấu hiệu lâm sàng.

理学的所見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理学的所見
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
数学的論理学 すうがくてきろんりがく
logic toán học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
科学的発見 かがくてきはっけん
sự hát hiện mang tính khoa học
見所 けんじょ けんしょ みどころ
chỗ hay; điểm hay