Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
理念 りねん
nét đặc biệt (của một tập thể); triết lý; cách xử thế
観念的 かんねんてき
lý tưởng
概念的 がいねんてき
mang tính khái niệm
理念型 りねんけい
kiểu hình lý tưởng
企業理念 きぎょうりねん
triết lý kinh doanh
基本理念 きほんりねん
nguyên tắc cơ bản
教育理念 きょういくりねん
Cơ sở giáo dục