理念型
りねんけい「LÍ NIỆM HÌNH」
☆ Danh từ
Kiểu hình lý tưởng

理念型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理念型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
理念 りねん
nét đặc biệt (của một tập thể); triết lý; cách xử thế
理念的 りねんてき
thuộc quan niệm, thuộc nhận thức
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
企業理念 きぎょうりねん
triết lý kinh doanh
基本理念 きほんりねん
nguyên tắc cơ bản
教育理念 きょういくりねん
Cơ sở giáo dục
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn